Refine your search

Your search returned 839 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển mới khoa học xã hội / Nhữ Tín by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Trùng Khánh : Nxb. Trùng Khánh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 300.3 NHU 1988.

汉语课堂教学 = Chinese as a second language classroom teaching / 姜丽萍 by
Edition: 2版
Material type: Text Text; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社 , 2021
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).

Giáo trình luyện thi HSK : sơ - trung cấp / Biên dịch: Trương Văn Giới ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

科枝汉语教程 = Scientific chinese. 1册 / 褚福章 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 天津 : 天津大学, 1990
Title translated: Giáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật = Scientific chinese.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 CHU(1) 1990.

Русско-китайский политехнический словарь
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: [ M.]., 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 РУС 19??.

An English-Chinese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Nxb. Dạy ngôn ngữ và nghiên cứu, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 ENG 19??.

A concise English - Chinese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh: Thương vụ ấn thư quán, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 CON 1972.

Tiếng Hoa trong mọi tình huống. Chủ đề 7, kinh tế & giáo dục / Tống Nghi Trinh, Triệu Thanh Khôi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.18 TO-T(7) 2006, ...

Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hoá kinh tế / Bs. : Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (53)Call number: 495.1 COS 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (135)Call number: 495.1 COS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 COS 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : công trình cơ giới. Tập 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(C.2) 1987.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : điện tử và máy tính. Tập 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Đ.2) 1986.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : khoa học môi trường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1983.

Dictionaire étymologique Francais - Nung - Chinois / F.M. Savina by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Fre
Publication details: HongKong : Sociétédé des missions, 1924
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 443 SAV 1924, ...

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : điện tử và máy tính. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Đ.1) 1986.

疑问代词反问句及教学策略研究 ------以"谁"、"哪"、"什么"反问句为例)= Nghiên cứu câu phản vấn sử dụng đại từ nghi vấn và phương pháp giảng dạy (Nghiên cứu trên cứ liệu câu phản vấn dùng các đại từ nghi vấn "shei", "na", "shenme"): Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 14 10/ Hoàng Lan Chi ; Nghd. : TS. Vũ Thị Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : ĐHNN, 2013
Dissertation note: Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy tiếng Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 HO-C 2013.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : công trình cơ giới. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(C.1) 1987.

Nghiên cứu đối chiếu từ pháp hai ngôn ngữ Hán - Việt vận dụng vào việc giảng dạy tiếng Hán cho sinh viên chuyên ngữ : Đề tài NCKH. QN96.05 / Nguyễn Hữu Cầu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.18 NG-C 1998.

汉语水平考试 (初, 中等)分项训练习题精解 / 叶蓉主编 by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 四川: 西南交通大学, 2005
Title translated: Han yu shui ping kao shi (chu zhong deng) fen xiang xun lian xi ti jing jie / Ye Rong.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).

Student's English - Chinese, Chinese - English dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nxb. Dạy ngoại ngữ và nghiên cứu, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 STU 1988.

Pages