Results
|
|
Từ điển mới khoa học xã hội / Nhữ Tín by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Trùng Khánh : Nxb. Trùng Khánh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 300.3 NHU 1988.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luyện thi HSK : sơ - trung cấp / Biên dịch: Trương Văn Giới ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 GIA 2007. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
科枝汉语教程 = Scientific chinese. 1册 / 褚福章 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 天津 : 天津大学, 1990
Title translated: Giáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật = Scientific chinese.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 CHU(1) 1990.
|
|
|
Русско-китайский политехнический словарь
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: [ M.]., 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 РУС 19??.
|
|
|
An English-Chinese dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Nxb. Dạy ngôn ngữ và nghiên cứu, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 ENG 19??.
|
|
|
A concise English - Chinese dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh: Thương vụ ấn thư quán, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 CON 1972.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hoá kinh tế / Bs. : Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (53)Call number: 495.1 COS 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (135)Call number: 495.1 COS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 COS 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : khoa học môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1983.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
汉语水平考试 (初, 中等)分项训练习题精解 / 叶蓉主编 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 四川: 西南交通大学, 2005
Title translated: Han yu shui ping kao shi (chu zhong deng) fen xiang xun lian xi ti jing jie / Ye Rong.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Student's English - Chinese, Chinese - English dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nxb. Dạy ngoại ngữ và nghiên cứu, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 STU 1988.
|