Refine your search

Your search returned 931 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Lịch sử từ vựng tiếng Việt thời kỳ 1858-1945 / Lê Quang Thiêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9222 LE-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 LE-T 2003.

Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 CA-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 CA-H 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Nghiên cứu âm Hán Việt thế kỉ 17 / Nguyễn Đại Cồ Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227.

Một số vấn đề ngôn ngữ truyền thông và tiếp thị qua nhóm sản phẩm truyền thông tiếng Việt : Đề tài NCKH. QG.14.41 / Đinh Kiều Châu ; Đỗ Thị Trang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 ĐI-C 2016.

Nội dung và phương pháp giảng dạy từ vựng tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (41)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 NG-H 2010, ...

Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 CU-T 1983.

Tục ngữ 12 con giáp trong tiếng Hàn và tiếng Việt / Hoàng Thị Yến (chủ biên) ; Nguyễn Thuỳ Dương, Đỗ Phương Thuỳ, Hoàng Thị Hải Anh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1). Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Ngôn ngữ học nhân chủng : nghiên cứu trường hợp thành ngữ tiếng Việt / Trần Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển thuật ngữ toán lý hoá Anh - Việt = English - Vietnamese mathematics, physics and chemistry dictionary / Biên soạn : Phan Tuệ, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 503 TUĐ 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 503 TUĐ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 503 TUĐ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 503 TUĐ 2004, ...

Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1 : Theo chương trình và SGK do Bộ giáo dục & Đào tạo ban hành năm 2002. Tập 1 / Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.623 NG-T 2002.

Luyện từ ngữ ngữ pháp. Quyển 3. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(3.2) 2001.

Xưng hô trong giao tiếp của người Hàn và người Việt / Lã Thị Thanh Mai by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.7 LA-M 2016.

Từ điển thuật ngữ tài chính quốc tế Anh - Việt / Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.03 ĐO-V 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển Hóa học Anh - Việt: khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích = English - Vietnamese dictionary of Chemistry: about 40,000 terms, with explanation
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540.3 TUĐ 2008.

Từ điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : khoảng 80.000 thuật ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 TUĐ 2002.

Bách khoa từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh Anh - Việt / Cb. :Quang Hùng ; Phi Khứ, Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.03 BAC 2007, ...

Lexicon of contemporary English dictionary = Từ điển chuyên mục Anh - Anh - Việt / Xuân Thời, Hữu Phú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển hoá học Anh Việt : khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997.

Cái hay, cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều / Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ...

Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 1.Quyển 1, từ vần A-K / Nguyễn Thạch Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-G.1.1) 2010.

Pages