Results
|
|
Lịch sử từ vựng tiếng Việt thời kỳ 1858-1945 / Lê Quang Thiêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9222 LE-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 LE-T 2003.
|
|
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 CA-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 CA-H 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Nghiên cứu âm Hán Việt thế kỉ 17 / Nguyễn Đại Cồ Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227.
|
|
|
|
|
|
Nội dung và phương pháp giảng dạy từ vựng tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (41)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 NG-H 2010, ...
|
|
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 CU-T 1983.
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ học nhân chủng : nghiên cứu trường hợp thành ngữ tiếng Việt / Trần Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện từ ngữ ngữ pháp. Quyển 3. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(3.2) 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ tài chính quốc tế Anh - Việt / Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.03 ĐO-V 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lexicon of contemporary English dictionary = Từ điển chuyên mục Anh - Anh - Việt / Xuân Thời, Hữu Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423.95922 XU-T 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển hoá học Anh Việt : khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.3 TUĐ 1997.
|
|
|
Cái hay, cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều / Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ...
|
|
|
|