Results
|
|
|
|
|
Phương pháp luận giải mã văn bản văn học / Phan Trọng Luận by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 801 PH-L 2017. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 801 PH-L 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 PH-L 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 801 PH-L 2017.
|
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam / Cb. : Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ 16
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 TR-V 2014, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gorki bàn về văn học : hai tập. Tập 2 / M. Gorki by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 GOR(2) 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 891.709 GOR(2) 1965, ...
|
|
|
怎么写人 / 沈宝良 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 知识, 1992
Title translated: Miêu tả người như thế nào.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 THA 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhà văn Xô Viết : tập chân dung văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.7 CAC 1982. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.7 CAC 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.7 CAC 1982, ...
|
|
|
|
|
|
M. Gorki : đời sống, sự nghiệp văn học. Tập 1 / Hoàng Xuân Nhị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nghiên cứu, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.7 HO-N(1) 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.7 HO-N(1) 1958, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.7 HO-N(1) 1958. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.7 HO-N(1) 1958, ...
|
|
|
Truyện T'rixtăng và Ydơ : truyện cổ dân gian Pháp / Ngd. : Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.20944 TRU 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20944 TRU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.20944 TRU 1981.
|
|
|
Bản sắc văn hóa dân tộc / Hồ Bá Thâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003.
|
|
|
|
|
|
Thượng chi văn tập. Tập 1 / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Alexandre de Rhodes, 1943
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-Q(1) 1943.
|
|
|
Cù Thu Bạch / Cb. : Lương Duy Thứ ; Ngd. : Văn Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 CU 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 CU 1961, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 CU 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 CU 1961, ...
|
|
|
Стихотворения и поэмы А. К.Толстого / А. А.Илюшин by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : МГУ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709 ИПЮ 1999.
|