Results
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 CAM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 CAM 2006.
|
|
|
Văn hoá Đảng văn hoá trong Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 VAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn bản quy phạm pháp luật về thuế và bảng giá tính thuế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59704 VAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59704 VAN 2006.
|
|
|
Giá đất 2006 các tỉnh, thành phố
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597043 GIA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thế giới đàn ông = The man's world
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.3 THE 2006.
|
|
|
Dân chủ và thiết chế dân chủ ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 DAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 DAN 2006.
|
|
|
Văn hoá ẩm thực Việt Nam : các món ăn miền Trung / Biên khảo và sáng tác : Mai Khôi by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 VAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tập quán quốc tế về L/C : song ngữ Anh Việt
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.7 CAC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.7 CAC 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 332.7 CAC 2006, ...
|
|
|
Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch, Ngô Trí Phúc by
Edition: In lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 389.6 TR-Đ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 389.6 TR-Đ 2006.
|
|
|
MATLAB & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang by
Edition: In lần 3 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 005.4 NG-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 005.4 NG-Q 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.4 NG-Q 2006, ...
|
|
|
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Cb. : Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658 GIA 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658 GIA 2006, ...
|