Results
|
|
Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9221 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 541 TR-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541 TR-Đ 2004, ...
|
|
|
Oxford wordpower dictionary : dictionary for learners of English / Ed. : Miranda Steel by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: NY. : Oxford, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 OXF 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 423 OXF 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 OXF 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cơ học lý thuyết / Nguyễn Đình Dũng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 531 NG-D 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 NG-D 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 531 NG-D 2004, ...
|
|
|
Luật sư và vấn đề đạo đức nghề nghiệp : sách tham khảo / Nguyễn Văn Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 174 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 174 NG-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 174 NG-T 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật ứng xử và tri thức xử thế / Gang Wang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 GAN 2004.
|
|
|
Một góc nhìn của trí thức. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp / Li Hao ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 LIH 2004.
|
|
|
|
|
|
Kinh tế học phát triển về công nghiệp hoá và cải cách nền kinh tế / Đỗ Đức Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 ĐO-Đ 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 ĐO-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.1 ĐO-Đ 2004, ...
|
|
|
Bí ẩn về sự sống loài người / Vương Nhĩ Liệt ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 001.9 VUO 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ký sự ven hồ / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 HO-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 HO-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 HO-H 2004.
|
|
|
Luyện tâm lý / Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 158 HO-V 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004.
|
|
|
Vẽ kỹ thuật và Autocad 2004 / Cb. : Trần Nhất Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 VEK 2004, ...
|
|
|
<99=Chín mươi chín> câu hỏi về lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 CHI 2004, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Văn hoá gia đình : sau cánh cửa gia đình / Văn Linh by
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.8 VA-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.8 VA-L 2004, ...
|