Results
|
|
Tự học tiếng Hoa trong 3 tháng / Đức Tấn, Việt Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.18 ĐU-T 2003.
|
|
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan. by
Edition: Tái bản lần 11 có sữa chữa và bổ sung.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.809597 VU-P 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 VU-P 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.809597 VU-P 2003.
|
|
|
Truyện ngắn Thuỳ Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TH-D 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-D 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 TH-D 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 TH-D 2003, ...
|
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 4 / Kim Dung; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003.
|
|
|
Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 5 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003.
|
|
|
Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 7 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003.
|
|
|
Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 8 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003.
|
|
|
Đừng nghi ngờ tình yêu của anh / Daisy Thomson ; Ngd. : Nguyễn Bích Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 899 THO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 899 THO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 899 THO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 899 THO 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Trở lại với con người : nghiên cứu con người qua tài liệu nước ngoài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 301 TRO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301 TRO 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 301 TRO 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Toán ôn thi đại học. Tập 2, Giải tích / Cb. : Doãn Minh Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 515 TOA(2) 2003, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Động cơ đốt trong / Hoàng Minh Tác by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.43 HO-T 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.43 HO-T 2003.
|
|
|
Lịch sử triết học phương Tây trước Mác / Cb. : Trần Văn Phòng ; Dương Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 189 LIC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 189 LIC 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 189 LIC 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm chọn lọc / Nguyễn Kiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-K 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-K 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về bảo vệ tổ quốc / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2003.
|
|
|
|