Results
|
|
Cẩm nang pháp luật kinh doanh cho doanh nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 346.597065 CAM 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp / Biên soạn : Nguyễn Hải Sản by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.4 QUA 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
シンクライアントのすべてがわかる! : 新世代の情報システム / 濱田正博 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 日経BP企画, 2006
Title translated: Shin kuraianto no subete ga wakaru = A guide to Thin Client : Shinsedai no jōhō shisutemu / Hamada Masahiro.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp / Li Hao ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 LIH 2004.
|
|
|
Luật kinh doanh bất động sản : có hiệu lực 01-01-2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2006.
|
|
|
|
|
|
Nhà doanh nghiệp cần biết : nghề giám đốc kinh doanh / Lê Quốc Sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM.: Nxb. Tp.HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 LE-S 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (103)Call number: 338.4 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 338.4 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.4 NG-T 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|