Results
|
|
An experiential grammar of the Vietnamese clause / Hoàng Văn Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (29)Call number: 495.9225 HO-V 2012, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt : thế kỷ XX / Đinh Văn Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 495.922 ĐI-Đ 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 ĐI-Đ 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt / Đặng Quang Gia by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Original language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.603 ĐA-G 2009.
|
|
|
Từ điển tâm lý lâm sàng Pháp - Anh - Việt / Cb. : Lê Văn Luyện, Nguyễn Văn Siêm, Phạm Kim by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.9221009 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9221009 HU-Đ 2000, ...
|
|
|
Từ điển hoá học Nga - Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT , 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 540.3 TUĐ 1973, ...
|
|
|
Từ điển đối chiếu từ địa phương / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Bs. : Phan Xuân Thành, Đặng Ngọc Lệ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: TP.HCM : Nxb. Tp. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 1993.
|
|
|
Luyện từ ngữ. Quyển 4.Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(4.2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|