Results
|
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 LAN 2001.
|
|
|
Về giáo dục và tổ chức thanh niên / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002.
|
|
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 1 / Cb. : Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Đẹp / Vũ Khiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801.93 VU-K 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 801.93 VU-K 1963.
|
|
|
Mật mã bí ẩn của thiên nhiên / Bs. : Quốc Tín, Phú Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 570 MAT 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 570 MAT 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tài danh y học Việt Nam và thế giới / Lê Gia Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.92 LE-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.92 LE-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.92 LE-V 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Các Mác sức sống mùa xuân / Tương Lai ... [et al.].
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 CAC 1983, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Trước ngưỡng cửa tương lai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 TRU 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 TRU 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001 TRU 1975, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Niên giám thống kê Hà Nội 2007 = 2007 Statistical YearBook
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục thống kê thành phố Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2008.
|
|
|
|
|
|
Nước về biển cả / Lưu Quý Kỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922834 LU-K 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LU-K 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 LU-K 1973, ...
|
|
|
Hội hoạ và nghệ thuật trang trí : tìm hiểu và thực hành / Nguyễn Thuỷ Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 701 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 NG-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 701 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 701 NG-T 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(MI-N) 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giao thừa năm 2000 : những màu sắc thế kỷ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.4 GIA 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.4 GIA 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.4 GIA 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.4 GIA 1999, ...
|
|
|
Phép nhiệm mầu / Hoàng Kim Thất by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 001 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 HO-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Trắc nghiệm di truyền học đại cương : Câu hỏi và đáp án / Lê Văn Trực by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576.5 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 576.5 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 576.5 LE-T 2002.
|
|
|
Hành trình vào thế giới Folklore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VU-K 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|