Results
|
|
Thép đã tôi thế đấy / Nhicalai Axtơrốpxki by
Edition: In lần thứ 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 AXT 1969.
|
|
|
|
|
|
Niềm vui chân chính : tự truyện -bút ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NIE 1964, ...
|
|
|
Chuyện cũ một đêm : hồi ký / Lê Toàn, Nguyễn Đức Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 LE-T 1968.
|
|
|
Bên kia cửa Tùng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 BEN 1961.
|
|
|
Tôi là người thợ / Lưu Nghiệp Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 LU-Q 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LU-Q 1972.
|
|
|
|
|
|
Sinh hoạt và tư tưởng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 SIN 1960.
|
|
|
|
|
|
Giáo dục cộng sản. Tập I / M.I. Ca-li-nin by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.43 CAL(1) 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.43 CAL(1) 1973, ...
|
|
|
Hồi ký về đoàn : trước năm 1945
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 HOI 1974.
|
|
|
|
|
|
Bàn về thanh niên / Ki-rốp ; Ngd. : Hiền Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.43 KIR 1960, ...
|
|
|
Danh tướng Việt Nam. Tập 1 / Bs. : Đỗ Đức Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ...
|
|
|
Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 CHA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 CHA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 CHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 CHA 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những bước chậm của thời gian : tập truyện ngắn / Trần Nhã Thụy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
<215=Hai trăm mười lăm> điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 HAI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 HAI 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 HAI 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Con đường dẫn tới tài năng / Lệ Nguyên, Thế Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 LE-N 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 LE-N 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 LE-N 1972. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : tuyển tập / Cb. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 801.83 DAN 1999.
|