Results
|
|
Những kẻ tủi nhục / F.M. Đôxtôiepxki ; Ngd. : Anh Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ĐOX 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca dao về Hà Nội / Tuyển soạn: Nguyễn Kiều Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 CAD 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 CAD 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.809597 CAD 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 CAD 2006.
|
|
|
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.9 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.9 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.9 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.9 NG-T 2005, ...
|
|
|
Luật xa gần / Phạm Công Thành by
Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 750 PH-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 750 PH-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 750 PH-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Địa danh Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-C) 2014.
|
|
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ / Quán Vi Miên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(QU-M) 2013.
|
|
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (92)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ...
|
|
|
Nho gia châm ngôn lục / Tuyển chọn : Hàn Tinh ; Ngd. : Nguyễn Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 NHO 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NHO 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NHO 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NHO 2002.
|
|
|
Bách thuật giao tiếp / Bd. : Nghiêm Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 306.4 BAC 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.4 BAC 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.4 BAC 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4 BAC 2002.
|
|
|
|
|
|
Luận giải văn học và triết học / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 801 PH-Q 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 PH-Q 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 801 PH-Q 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 PH-Q 2003, ...
|
|
|
Bộ mẫu giao tiếp Việt - Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 BOM 2003, ...
|
|
|
Bộ mẫu giao tiếp Việt - Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 BOM 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 BOM 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Hỏi - Đáp về danh từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428.1 ĐO-L 2003, ...
|
|
|
|