Results
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân / Văn phòng Quốc Hội by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001.
|
|
|
Chủ Tịch Hồ Chí Minh : tuyển chọn một số bài viết và nói chuyện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2004.
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp
Edition: 5, có chỉnh lý và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 1980.
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác tổ chức, cán bộ / Biên soạn : Bùi Kim Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / Biên soạn : Trần Đương, Nguyễn Thị Minh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ ở nước ngoài : Hỏi và đáp / Biên soạn: Sông Lam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2014.
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh : ngày này năm xưa
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2017.
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với nhân dân Hà nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1970.
|
|
|
Quê hương Việt Nam : cẩm nang giản yếu dành cho đồng bào xa Tổ quốc / Bs. : Mai Lý Quảng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 QUE 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 QUE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 QUE 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 QUE 2004.
|
|
|
|
|
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hoá du lịch Việt Nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-T 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|