Results
|
|
|
|
|
Tây Nguyên / Hoàng Văn Huyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8 HO-H 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8 HO-H 1980. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cơ sở dân tộc học / Phan Hữu Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8 PH-D 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 305.8 PH-D 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.8 PH-D 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8 PH-D 1973. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bước đầu tìm hiểu nền văn hoá tộc người văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 305.8 HO-N 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8 HO-N 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 305.8 HO-N 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 305.8 HO-N 1998, ...
|
|
|
Mẫu hệ, phụ nữ Êđê và kinh tế hộ gia đình / Cb. : Nguyễn Thị Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8 MAU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.8 MAU 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu bản đồ địa hình tỷ lệ 1:10 000 và 1:25 000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 KYH 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 KYH 1995.
|
|
|
Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 PHU 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước pháp quyền / Cb. : Nguyễn Đăng Dung; Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Mạnh Tường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (102)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|