Results
|
|
Naxchia thi đua : tập kịch ngắn Liên Xô
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.72 NAX 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.72 NAX 1976.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ sản xuất bia / Hồ Sưởng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 663.42 HO-S 1992, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 663.42 HO-S 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 663.42 HO-S 1992.
|
|
|
|
|
|
Giải tích. Tập 3 / Nguyễn Thừa Hợp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 515 NG-H(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 NG-H(3) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 515 NG-H(3) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Xa Mạc Tư Khoa. Tập 1 / Va-xi-li A-gia-i-ép ; Ngd. : Hoàng Nguyên Kỳ by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 AGI(1) 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 AGI(1) 1975.
|
|
|
Maiacopxki con người cuộc đời và thơ : Tuyển dịch thơ, văn, kịch / Hoàng Ngọc Hiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 891.709 HO-H 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.709 HO-H 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.709 HO-H 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng gọi từ vùng đất chết : tiểu thuyết / Hữu Đạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-Đ 1990.
|
|
|
Mắt trẻ thơ : tiểu thuyết / Hứa Văn Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-Đ 1980.
|
|
|
Người ở Dinh Độc Lập / Hồ Bá Thuần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T 2005.
|
|
|
Rừng dừa xào xạc : tập truyện ngắn / Hoài Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-V 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-V 1977.
|
|
|
Những tầm cao : tiểu thuyết. Tập 2 / Hồ Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 HO-P(2) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-P(2) 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HO-P(2) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 HO-P(2) 1977, ...
|
|
|
Văn học cổ Trung Hoa Tam Thiên Tự / Bs. : Đoàn Trung Còn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.1 VAN 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Truyện chọn lọc / L. Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Hải Hà ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 TON 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 891.73 TON 1986, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử báo chí / Pierre Albert ; Ngd. : Dương Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 070.9 ALB 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|