Results
|
|
Bí ẩn của lòng đất / Hoàng Văn Khoán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm UNESCO, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 930.1 HO-K 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 HO-K 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 930.1 HO-K 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 930.1 HO-K 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Vật lý lý thuyết : Cơ học / Nguyễn Hoàng Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (14)Call number: 531 NG-P 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 NG-P 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 531 NG-P 1979, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / X.M. Targ ; Ngd. : Phạm Huyễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531.071 TAR 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531.071 TAR 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 531.071 TAR 1979, ...
|
|
|
Mechanics / K.R. Symon by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Massachusetts : Addison-Wesley pub. comp.,Inc , 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531 SYM 1960.
|
|
|
Đánh đu cùng số phận / Phạm Quang Đẩu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-Đ 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 PH-Đ 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-Đ 2012.
|
|
|
|
|
|
Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / Trần Đình Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 616.89156 TR-T 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 616.89156 TR-T 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 616.89156 TR-T 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.597 ĐAI 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.597 ĐAI 2014, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 370.597 ĐAI 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370.597 ĐAI 2014, ...
|
|
|
|
|
|
Nguồn lợi thảm cỏ biển Việt Nam / Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN&CN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.9509597 NG-T 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.9509597 NG-T 2013.
|
|
|
Bài tập lí thuyết Module / Cb. : Dương Quốc Việt ; Lê Văn Đính ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 512.0076 BAI 2013, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 512.0076 BAI 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512.0076 BAI 2013, ...
|
|
|
Giáo trình giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 515.7 NG-K 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 515.7 NG-K 2012, ...
|