Results
|
|
Bài tập đại số và số học. Tập 1 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 512.0076 BU-H(1) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512.0076 BU-H(1) 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.0076 BU-H(1) 2012.
|
|
|
Giáo trình lí thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 512.7 TR-H 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.7 TR-H 2017. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (2).
|
|
|
Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam / Lê Hồng Chương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.597 LE-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.597 LE-C 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Di truyền học / Lê Đình Lương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 576 LE-L 1981.
|
|
|
|
|
|
Đac Uyn / Trịnh Bá Hữu, Phạm Thuỷ Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 576 TR-H 1979, ...
|
|
|
Phương pháp dạy học đại cương môn Toán / Chủ biên: Nguyễn Bá Kim ; Bùi Huy Ngọc by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.71 PHU 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.71 PHU 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.71 PHU 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười trường phái lý luận phê bình văn học phương Tây đương đại / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 801 PH-L 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 801 PH-L 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 801 PH-L 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Sơ thảo nguyên lý văn học / Nguyễn Lương Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 801 NG-N 1958, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (3).
|
|
|
<150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / Bs. : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 803 MOT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 803 MOT 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Chủ nghĩa tự nhiên Zola và tiểu thuyết : chuyên luận / Lê Ngọc Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 801 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 801 LE-T 2002. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Natural disasters / Patrick L. Abbott. by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.34 ABB 2002.
|
|
|
|
|
|
|