Results
|
|
Xuân Diệu thơ và đời / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Người con gái đất đỏ : theo tiểu sử Võ Thị Sáu. Ca kịch / Phạm Ngọc Trâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 PH-T 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 PH-T 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội : đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 LUA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 LUA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 LUA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.597 LUA 2002, ...
|
|
|
Luật quản lý thuế : có hiệu lực từ ngày 01-07-2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LUA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 LUA 2007.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu : tài năng và sáng tạo nghệ thuật / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001.
|
|
|
Phố cổ Hà Nội = Hanoi's old quarter / Cb. : Hữu Ngọc, Lady Borton by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.9731 PHO 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 915.9731 PHO 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Mối tình âm dương / Sưu tầm: Tào Nga, Huỳnh Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223008 MOI 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 MOI 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223008 MOI 2012.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam (Phần chung) / Cb. : Lê Cảm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (79)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (12).
|
|
|
Văn học Trung đại Việt Nam : nghiên cứu và bình luận / Nguyễn Khắc Phi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Đại học Vinh, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NG-P 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-P 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-P 2018.
|
|
|
|
|
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn, Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam -Trần Tuấn Khải / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ...
|
|
|
Bác của chúng ta : hồi ức
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 1985.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập thơ Đoàn Văn Cừ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 ĐO-C 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 ĐO-C 2012.
|
|
|
Giáo trình luật Nhà nước Việt Nam
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH Hà nội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 GIA 1994.
|