Results
|
|
Толковый словарь живаго великорускаго языка. Том 3, П / В. Даль by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Рус. яз., 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 491.73 ДАЛ(3) 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 ДАЛ(3) 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 491.73 ДАЛ(3) 1980, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 021 LYL 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 021 LYL 1990, ...
|
|
|
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 3 / Tuyển chọn: Nguyễn Hữu Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 020.92 NHU(3) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 020.92 NHU(3) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 020.92 NHU(3) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020.92 NHU(3) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).
|
|
|
Thư viện thông minh 4.0 : Công nghệ - Dữ liệu - Con người (sách chuyên khảo) / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Huy Chương ... [et al.] ; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện by
- Nguyễn, Hoàng Sơn, 1976-
- Nguyễn, Huy Chương, 1954-
- Lê, Bá Lâm, 1967-
- Vũ, Thị Kim Anh, 1967-
- Hoàng, Văn Dưỡng, 1970-
- Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Phác họa chân dung : tập ký chân dung và phóng sự / Bùi Xuân Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 070.4 BU-V 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 BU-V 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 070.4 BU-V 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 070.4 BU-V 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang viết và xuất bản bài báo quốc tế / Nguyễn Hữu Cương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 070.172 NG-C 2022. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.172 NG-C 2022. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hoá học vô cơ : T. 1: Lý thuyết đại cương về hoá học / Hoàng Nhâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (188)Call number: 546 HO-N(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (3). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (7).
|
|
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (84)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (6). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ vựng tiếng Việt thực hành = A practical lexicology of Vietnamese / Trịnh Đức Hiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 495.9222 TR-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 TR-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 TR-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|