Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật = Biotechnology in plant protection / Phạm Thị Thuỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 660.6 PH-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 PH-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 PH-T 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Toán học lý thú : đường lên đỉnh OLYMPIA / Tuyển chọn : Ngọc Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 510 TOA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 TOA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 TOA 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9227 NG-H 2008.
|
|
|
Vũ trung Tùy bút / Phạm Đình Hổ ; Ngd. : Nguyễn Hữu Tiến by Series: Cảo thơm trước đèn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92281 PH-H 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92281 PH-H 2012.
|
|
|
Trách nhiệm với con người / Hoàng Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ...
|
|
|
Đi thăm đất nước / Hoàng Đạo Thuý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-T 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.922834 HO-T 1976, ...
|
|
|
Đánh bại giặc Nguyên : ký sự lịch sử / Hoàng Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 HO-L 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-L 1979.
|
|
|
Âm vang sông Đà / Hoàng Tuấn Nhã by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-N 1984.
|
|
|
Kỷ niệm thời thơ ấu / Hoàng Thị Thế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ty văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 HO-T 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-T 1975.
|
|
|
Chặng đường nóng bỏng : hồi kí / Hoàng Quốc Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 HO-V 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-V 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 HO-V 1985, ...
|
|
|
Một lòng với Đảng : hồi ký cách mạng của đồng chí Hoàng Thị Ái / Ngọc Tự by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-A(NG-T) 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922834 HO-A(NG-T) 1980, ...
|
|
|
Nguyễn Minh Châu : tài năng và sáng tạo nghệ thuật / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001.
|
|
|
Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành : tập truyện / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-C 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1983.
|
|
|
Giống mới trên đồi hoang : tập bút ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 GIO 1962.
|