Results
|
|
Vi xử lý Series: Tủ sách kỹ thuật điện tử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004 VIX 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 VIX 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 VIX 2001.
|
|
|
Thế giới khoa học - Tin học / Cb.:Lô Gia Tích ; Ngd.:Phan Quốc Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 004 THE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 THE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004 THE 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Computing concepts : complete edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I. Rea, Jr. by Series: The I series
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Technology Education, c2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 004 HAA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 HAA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 HAA 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hành tính toán trong Maple / Nguyễn Hữu Điển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 004.015 NG-Đ 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.015 NG-Đ 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.015 NG-Đ 2015.
|
|
|
Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.01 NG-Q 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.01 NG-Q 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.01 NG-Q 2012, ...
|
|
|
Giáo trình tin học căn bản / Cb. : Nguyễn Quang Hoan ; Trần Ngọc Mai, Nguyễn Thu Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.071 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.071 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.071 NG-H 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh thơ : toàn tập by
Edition: In lần 2, có sửa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2004.
|
|
|
Bàn về nhà nước và pháp luật / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ...
|
|
|
Xây dựng và chỉnh đốn Đảng / Hồ chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Other title: - Về xây dựng và chỉnh đốn đảng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000.
|
|
|
Về công tác tư tưởng văn hoá / Hồ Chí Minh ; Cb. : Hữu Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Tuyển tập văn học : hai tập. Tập 2, Thơ ca / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Văn học, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(2) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(2) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(2) 2010.
|
|
|
Về đạo đức / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2007.
|
|
|
<50=Năm mươi> năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 NAM 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NAM 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 NAM 1996, ...
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam / Cb. : Lê Chí Quế by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 398.209597 VAN 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 VAN 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VAN 1996.
|