Results
|
|
|
|
|
Nhà ở đô thị sau năm 2000 / Lương Anh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 690 LU-D 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 690 LU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 690 LU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 690 LU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Tâm lý học đại cương / Cb.: Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến,... by
Edition: In Lần thứ 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (129)Call number: 150 TAM 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (23)Call number: 150 TAM 2000, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 150 TAM 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (12). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (6).
|
|
|
Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch / Hoàng Xuân Nhị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 HO-N 1975, ...
|
|
|
Mầm bé : thơ / Ngô Viết Dinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-D 1974.
|
|
|
Tuyển tập Ngô Linh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-N 2005, ...
|
|
|
Thơ Nguyễn Thị Hồng Ngát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-N 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003.
|
|
|
Sắc cầu vồng : Thơ ; Thơ Nguyễn Mỹ : Thơ / Nguyễn Mỹ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015.
|
|
|
Khúc hành ca mới / Ngô Linh Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 1978.
|
|
|
Tính cách Việt Nam trong thơ Nôm luật Đường / Lê Chí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ...
|
|
|
Thơ thiền Việt Nam : những vấn đề lịch sử và tư tưởng nghệ thuật / Nguyễn Phạm Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ...
|
|
|
Người quê hương : thơ / Nguyễn Chí Hiếu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ]. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1973.
|
|
|
Thơ đố / Nguyễn Thế Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-H 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1983.
|
|
|
Bài ca bốn ngàn năm tổ quốc Việt Nam. Tập 1 / Nguyên Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-H(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H(1) 1975.
|
|
|
Hồng Đức quốc âm thi tập
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 HON 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 HON 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 HON 1982.
|
|
|
Chinh Phụ ngâm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 CHI 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 CHI 1964, ...
|
|
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn, Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam -Trần Tuấn Khải / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ...
|
|
|
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|