Results
|
|
Những tiếng hát hậu phương : tập truyện ngắn / Bùi Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 BU-H 1970. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 BU-H 1970.
|
|
|
Tuyển tập. Tập 2 / Bùi Hiển by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ánh mắt. Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn / Bùi Hiển by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BU-H 2014. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Đêm về sáng : truyện ngắn / Bút Ngữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-N 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 BU-N 1975, ...
|
|
|
Pháo đài đồng bằng : tiểu thuyết / Bút Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 BU-N 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-N 1979.
|
|
|
Đêm về sáng : truyện ký lịch sử / Bút Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 BU-N 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-N 1979.
|
|
|
Khúc bi tráng cuối cùng : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 CH-L 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 CH-L 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Xơ Đăng / Lê Đông, Tạ Văn Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008.
|
|
|
Từ điển Hàn - Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.73 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.73 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 TUĐ 2007.
|
|
|
Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật / Cb. : Hoàng Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: jpn,vie
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.63 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.63 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.63 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.63 TUĐ 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mythologie Grecque et Romaine / P. Commelin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Fre
Publication details: Paris : Garrier Fre'res, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 840.9 COM 1960.
|
|
|
Indiana / George Sand by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Garnier Fre'res, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.4 SAN 1962.
|
|
|
|
|
|
|