Results
|
|
Bước đầu học VB6 qua các ứng dụng FORM / Cb. : Nguyễn Thiên Bằng ; Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 BUO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 BUO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 BUO 2005, ...
|
|
|
Vật lý hạt nhân đại cương / Đặng Huy Uyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (135)Call number: 539.7 ĐA-U 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 539.7 ĐA-U 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 539.7 ĐA-U 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (8).
|
|
|
Từ điển Phật học Hán Việt
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 TUĐ 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 TUĐ 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AIP conference proceedings. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New york : American Institute of Physics , 1977
Other title:
- American Institute of Physics conference proceedings
- A.I.P. conference proceedings
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530 AIP 1977.
|
|
|
Vũ nữ Itzu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.83 AKU 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 AKU 1986.
|
|
|
Cảm nhận cuộc sống qua 210 câu chuyện. Tập 1 / Biên soạn: Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 CAM(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 CAM(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 CAM(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 CAM(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu : giáo trình: lưu hành nội bộ / Phan Huy Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTTTL-CNQuốc gia , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 025 PH-Q 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 025 PH-Q 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 025 PH-Q 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 025 PH-Q 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Phân loại tài liệu : giáo trình: lưu hành nội bộ / Tạ Thị Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTTTL KH&CN Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 025 TA-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 025 TA-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 025 TA-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025 TA-T 1998. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Lý thuyết xã hội học hiện đại / Lê Ngọc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301.01 LE-H 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 301.01 LE-H 2014, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Côriôlan : bi kịch 5 hồi / Sếchxpia ; Ngd. : Hoàng Tố Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|
|
|
Vật lý hạt nhân / Bùi Văn Loát by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 539.7 BU-L 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 539.7 BU-L 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 539.7 BU-L 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Việt Nam những sự kiện lịch sử : 1858-1918
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 VIE 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 VIE 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 VIE 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 VIE 1999.
|
|
|
Từ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998.
|
|
|
Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long. Tập 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009.
|
|
|
Các dịch vụ viễn thông của Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam / Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 384.14 LE-D 2005.
|