Results
|
|
Hành vi tổ chức = Organizational Behavior / Nguyễn Hữu Lam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động xã hội , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 302.3 NG-L 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 302.3 NG-L 2011, ...
|
|
|
Những quy luật xã hội học / A.K. Uleđốp ; Ngd. : Trần Huy Học, Hoàng Đức Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303 ULE 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303 ULE 1980. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303 ULE 1980.
|
|
|
Understanding organizations / Charles Handy. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Oxford University Press, c1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.3/5 HAN 1993.
|
|
|
|
|
|
Marketing xã hội hay truyền thông giao tiếp / Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 302.23 NG-V 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 302.23 NG-V 1994, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 302.23 NG-V 1994, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 302.23 NG-V 1994, ...
|
|
|
|
|
|
Công dân toàn cầu / Mark Gerzon ; Dịch: Đinh Thụy Mỹ Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303.48 GER 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (148)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình giải tích điều hòa / Đặng Anh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2). Trung tâm Thư viện và Tri thức số (3).
|
|
|
佐賀県遺跡ものがたり Series: Tài liệu học tập địa phương I
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 佐賀県教育委員会, 1991
Title translated: Saga Prefecture Ruins Story.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn / Edwin Carpenter ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp.. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 422 CAR 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí Dõi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Quốc gia HN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (190)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn tự học môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Ngô Bá Khiêm ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 324.2597075 HUO 2018. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597075 HUO 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 HUO 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật luật sư : có hiệu lực 01-01-2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA 2006.
|