Results
|
|
Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.31 TR-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 TR-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.31 TR-K 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Dân tộc Lô Lô ở Việt Nam / Cb. : Khổng Diễn, Trần Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.89592 DAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.89592 DAN 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.89592 DAN 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Tìm hiểu lịch sử - văn hoá Philippin. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.895 TIM(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cẩm nang lập trình Windows API : tham khảo toàn diện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 CAM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 CAM 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 CAM 2005, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về tài chính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59703 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59703 CAC 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sapa / Edited by Leigh Stubblefield by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : Editions Thế Giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.8/009597 SAP 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8/009597 SAP 1998. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn hoá và lịch sử người Thái ở Việt Nam / Cb. : Cầm Trọng ... [et al.]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật an sinh xã hội / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (46)Call number: 344.03 GIA 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|
|
|
Xuân Diệu một cái Tôi khao khát, nồng nàn / Tuyển chọn và giới thiệu: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006.
|
|
|
Public and private families : a reader / Andrew J. Cherlin. by
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.85/0973 CHE 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.85/0973 CHE 2005.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (144)Call number: 070.4 DU-S 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 DU-S 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 070.4 DU-S 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tổ chức và hoạt động của tòa soạn / Đinh Văn Hường by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 070.4 ĐI-H 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 ĐI-H 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 070.4 ĐI-H 2013, ...
|