Results
|
|
|
|
|
Nhiệm vụ cơ bản và cấp bách của quản lí kinh tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 NHI 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 NHI 1977.
|
|
|
Nóng bỏng bán đảo Triều Tiên : sách tham khảo / Thông tấn xã Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.952 NON 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.952 NON 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
KGB hồ sơ bí mật / Vladimir Tchikok, Gary Kern ; Ngd. : Đình Hiệp, Thanh Huyền, Hải Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.947 TCH 2005.
|
|
|
|
|
|
<79 = Bẩy mươi chín> câu hỏi và gợi ý trả lời về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh/ Cb.: Đỗ Quang Ân...[et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ...
|
|
|
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary / Trương Quang Phú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TR-P 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Grammar and composition handbook. Grade 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : Glencoe, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 GRA(6) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 GRA(6) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 GRA(6) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 GRA(6) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4345 VA-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008.
|
|
|
Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ viết di chúc : hồi ký của Vũ Kỳ (Thế Kỷ ghi)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ...
|
|
|
Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa / Cb. : Phùng Thị Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4345 BIE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4345 BIE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4345 BIE 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4345 BIE 2008.
|
|
|
Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế - chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (171)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (89)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (13).
|
|
|
Địa lý Đông Nam Á : những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ...
|