Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hỏi đáp pháp luật dành cho nhân dân và các cán bộ cấp cơ sở. Quyển 4, Pháp luật về hôn nhân và gia đình / Kim Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59701 KI-D(4) 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Nhiệm vụ cơ bản và cấp bách của quản lí kinh tế
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 NHI 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 NHI 1977.

Nóng bỏng bán đảo Triều Tiên : sách tham khảo / Thông tấn xã Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.952 NON 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.952 NON 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

KGB hồ sơ bí mật / Vladimir Tchikok, Gary Kern ; Ngd. : Đình Hiệp, Thanh Huyền, Hải Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.947 TCH 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.947 TCH 2005.

Những âm mưu sách lược của Chính phủ Ri-Gân làm tan rã Liên Bang Xô Viết / Peter Schwecer ; Ngd. : Vương Mộng Bưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.947 SCH 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.947 SCH 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.947 SCH 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.947 SCH 2005.

<79 = Bẩy mươi chín> câu hỏi và gợi ý trả lời về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh/ Cb.: Đỗ Quang Ân...[et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAY) 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ...

Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary / Trương Quang Phú by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TR-P 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).

Từ điển Pháp-Pháp-Việt = Dictionnaire Francais-Francais-Vietnamien: khoảng 179.000 mục từ / Nguyễn Đức Phú, Huỳnh Hữu Trí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 443 NG-P 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 NG-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 443 NG-P 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Grammar and composition handbook. Grade 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : Glencoe, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 GRA(6) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 GRA(6) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 GRA(6) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 GRA(6) 2002.

Tự điển viết chữ Hán hiện đại : biên soạn theo tự điển viết chữ tiếng Hán hiện đại do thương vụ Ấn thư quán biên soạn / Biên soạn : Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Thanh Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TR-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TR-L 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TR-L 2006, ...

Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Français-Français-Vietnamien dictionnaire : Khoảng 140.000 từ / Biên soạn. : Lê Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 443 TUĐ 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 443 TUĐ 2008.

Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4345 VA-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008.

Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1999, ...

Tư tưởng Hồ Chí Minh về phòng, chống tham nhũng / Bùi Mạnh Cường ; Sưu tầm, tuyển chọn: Đỗ Thị Quyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hồng Đức, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 BU-C 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 BU-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 BU-C 2015, ...

Bác Hồ viết di chúc : hồi ký của Vũ Kỳ (Thế Kỷ ghi)
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 VU-K 1999, ...

Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa / Cb. : Phùng Thị Huệ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4345 BIE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4345 BIE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4345 BIE 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4345 BIE 2008.

Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế - chính trị
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (171)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (89)Call number: 335.412 HUO 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (13).

Địa lý Đông Nam Á : những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.959 PH-X 1998, ...

Pages