Results
|
|
Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 346.597071 GIA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.597071 GIA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597071 GIA 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Điên Biên Phủ qua những trang hồi ức. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE(2) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 ĐIE(2) 2004.
|
|
|
Vấn đề bản địa hoá sử thi Ramayana Ấn Độ ở một số nước Đông Nam Á / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.409 ĐO-H 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 1 / Sưu tầm, tuyển chọn : Nguyễn Hữu Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 190 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 190 PH-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 190 PH-L 2003.
|
|
|
Hang tối / Trương Thành Công ; Ngd. : Nguyễn Lê Hương by Series: Văn học hiện đại Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TRU 2003.
|
|
|
Luyện tâm lý / Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 158 HO-V 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 20, 1959 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(20) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(20) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 324.2597071 VAN(20) 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 12, 1951 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 324.2597071 VAN(12) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(12) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(12) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(12) 2001, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13, 1952 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 VAN(13) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(13) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(13) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.2597071 VAN(13) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 17, 1956 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 VAN(17) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(17) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(17) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.2597071 VAN(17) 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Sông núi Điện Biên / Trần Lê Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004.
|
|
|
|
|
|
Điện Biên Phủ trận thắng thế kỷ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Grammar and composition handbook. High school 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : Glencoe, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 GRA(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 GRA(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 GRA(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 GRA(2) 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển hướng dẫn sử dụng hư từ trong tiếng Hán hiện đại / Tô Cẩm Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.13 TO-D 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 495.13 TO-D 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.13 TO-D 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|