Results
|
|
Gia đình Việt Nam và vai trò người phụ nữ trong giai đoạn hiện nay / Dương Thị Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.809597 DU-M 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.809597 DU-M 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.809597 DU-M 2004.
|
|
|
Gia đình học / Đặng Cảnh Khanh, Lê Thị Quý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.85 ĐA-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.85 ĐA-K 2007.
|
|
|
Việt Nam trong lịch sử thế giới
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 VIE 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VIE 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 VIE 2018. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình xã hội học gia đình / Mai Huy Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 306.8 MA-B 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.8 MA-B 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.8 MA-B 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Gia đình và phụ nữ trong biến đổi văn hoá xã hội nông thôn / Nguyễn Linh Khiếu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.8 NG-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.8 NG-K 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.8 NG-K 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.8 NG-K 2001.
|
|
|
Niên giám thống kê 2011 = Statistical yearbook of Vietnam 2011 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2012.
|
|
|
Niên giám thống kê 2008 = Statistical yearbook of Vietnam 2008 / Tổng Cục Thống kê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2009.
|
|
|
Niên giám 1999 / Chính phủ nước CHXHCN Việt nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2000.
|
|
|
|
|
|
|