Results
|
|
Mạng truyền dẫn tốc độ cao công nghệ và ứng dụng / Bs. : Dương Thế Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.68 MAN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.68 MAN 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bất khuất / Nguyễn Đức Thuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T 1967, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1967, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1967, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922334 NG-T 1967, ...
|
|
|
Kỳ tích Chi lăng. Tập 2 / Nguyễn Trường Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T(2) 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(2) 1982.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trước chiến luỹ mới : bút ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 TRU 1963, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tài liệu luyện thi = PET practice tests 1. Có băng Cassette / D. L. Fried-Bbooth, L. Hashemi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 FRI(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 FRI(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 FRI(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 FRI(1) 1998, ...
|
|
|
Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 TAI(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TAI(4) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428 TAI(4) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TAI(4) 1997, ...
|
|
|
Tương lai nào cho con / Lê Văn Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 158.1 LE-H 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 158.1 LE-H 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 158.1 LE-H 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Phương pháp kỹ năng nghiệp vụ giáo dục thanh niên / Dương Tự Đam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.23 DU-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.23 DU-Đ 2008.
|
|
|
|
|
|
Các thuật ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.3 CAC 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 CAC 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 CAC 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Báo động về sức khoẻ / Lsadere Rosenfeld by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613 ROS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613 ROS 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 613 ROS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613 ROS 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật truyện ngắn và ký / Cb. : Tạ Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Other title: - Nghệ thuật viết truyện ngắn và ký
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Ruồi trâu / Êten Li-Lian Vôi-nít-sơ ; Ngd. : Bắc Nam, Hà Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 823 VOI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 VOI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 VOI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 VOI 2001.
|
|
|
Tiểu thuyết Nguyễn Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H(TIE) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H(TIE) 2002.
|
|
|
|