Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Người phương Nam / Tuyển chọn, biên soạn: Minh Kháng, Hạnh Nguyên by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Văn học , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.895922 NGU 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Hệ thống Cảng thị trên Sông Đàng Ngoài : Lịch sử ngoại thương Việt Nam thế kỷ XVII - XVIII / Đỗ Thị Thùy Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.70272 ĐO-L 2016, ...

Địa danh thành phố Đà Nẵng. Quyển 5 / Sưu tầm, biên soạn: Võ Văn Hòe by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(ĐIA.5) 2016.

Mo mát nhà / Bùi Văn Nợi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(BU-N) 2016.

Quan hệ quốc tế của Việt Nam thế kỷ XVII - XVIII : Đề tài NCKH. QGTDD13.16 / Hoàng Anh Tuấn ; Vũ Văn Quân ... [et al] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 HO-T 2016.

Thư mục thần tích thần sắc / Cb.: Nguyễn Văn Hội, Trương Thị Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 THU 1996. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Hoa râm bụt : Truyện ngắn / Sơn Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 SO-T 2022. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Hóa sinh lâm sàng : Sách đào tạo Đại học Y / Chủ biên: Tạ Thành Văn by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 612.015 HOA 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612.015 HOA 2015, ...

Đới bờ biển Việt Nam- cấu trúc và tài nguyên thiên nhiên / Lê Đức An ; Chủ tịch hội đồng biên tập: Dương Ngọc Hải ; Các ủy viên: Bùi Công Quế ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.457 LE-A 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.457 LE-A 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.457 LE-A 2015.

Hướng tới sự phát triển của đất nước: một số vấn đề lý thuyết và ứng dụng / Cb. : Ngô Doãn Vịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.9597 HUO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 HUO 2006.

WTO thuận lợi và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam / Biên soạn: Nguyễn Thủy Nguyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 382.09597 WTO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.09597 WTO 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 382.09597 WTO 2006, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Kiến thức cơ bản lịch sử 7 / Tạ Thị Thúy Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TA-A 2006.

Luật hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59704 LUA 2007, ...

Truyện kháng chiến về đề tài dân tộc miền núi từ 1945-1975 / Nguyễn Minh Trường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233409 NG-T 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233409 NG-T 2019, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Phong tục cổ truyền người Việt / Biên soạn : Thục Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 PHO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 PHO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 PHO 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 390.09597 TA-V 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TA-V 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TA-V 1997. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam = Vietnam's dictionary of historical cultural place names / Chủ biên: Nguyễn Như Ý ; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2011.

Hội làng Việt Nam / Cb. : Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 HOI 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : tuyển tập hương ước tục lệ / Tuyển dịch và giới thiệu: Nguyễn Tá Nhí ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TUL 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TUL 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 TUL 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Niên giám các điều ước quốc tế nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1994. Tập 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 341.3 NIE(2) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 341.3 NIE(2) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 341.3 NIE(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 341.3 NIE(2) 2006.

Pages