Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Thăng trầm quyền lực. Phần 2 / Alvin Toffler by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.4 TOF(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.4 TOF(2) 2002.
|
|
|
Cú sốc tương lai / Alvin Toffler ; Ngd. : Nguyễn Văn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.4 TOF 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.4 TOF 2002.
|
|
|
|
|
|
Hải âu : Giải thưởng Xtalin năm 1950 / Ni cô lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 BIR 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường vào Hà Nội : tuỳ bút / Băng Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 BA-S 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 BA-S 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 BA-S 1997.
|
|
|
Kho tàng danh ngôn thế giới : con người - cuộc sống
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003.
|
|
|
Kho tàng danh ngôn thế giới : tri thức - hiểu biết
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003.
|
|
|
Kho tàng danh ngôn thế giới : tình bạn - đạo đức - danh dự
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003.
|
|
|
Trách nhiệm với con người / Hoàng Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 HO-P 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều trong văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thanh Niên , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ...
|
|
|
|
|
|
Ixắc Niutơn / H.Đ. Antôny ; Ngd. : Tường Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.092 ANT 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 530.092 ANT 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 530.092 ANT 1976, ...
|
|
|
Bên nguồn nước tương lai / D. Guxeva by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GUX 1963.
|
|
|
|