Results
|
|
|
|
|
Bảo vệ bờ biển chống nước biển dâng / Tôn Thất Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (25)Call number: 627 TO-V 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 627 TO-V 2011, ...
|
|
|
Điện biên phủ : các bài báo viết tại mặt trận
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 1960. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 ĐIE 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá biến đổi nông thôn dưới tác động của quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội : Đề tài NCKH: QG.10.11 / Trần Anh Tuấn by
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Vũ, Văn Phái, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Vũ, Kim Chi
- Nguyễn, Quang Minh
- Vũ, Việt Quân
- Trần, Mạnh Mạn
- Hà, Minh Cường
- Dương, Thị Thủy
- Lê, Văn Hoàn
- Hoàng, Tuấn Anh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.72 TR-T 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nắm ngải cứu trên đầu tổng tư lệnh / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 NAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 NAM 2006.
|
|
|
Triết học Mác xít phổ thông / V.G. Aphanasep by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 APH 1962.
|
|
|
Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 531.38 ĐA-B 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531.38 ĐA-B 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 531.38 ĐA-B 1979, ...
|
|
|
|
|
|
Đề phòng tai biến mạch máu não ở người có tuổi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 616.1 ĐEP 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.1 ĐEP 1986. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.1 ĐEP 1986.
|
|
|
Speechmaking : rhetorical competence in a postmodern world / J. Michael Sproule. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: Madison, WI: Brown & Benchmark, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.51 SPR 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.51 SPR 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.51 SPR 1997.
|
|
|
Biên niên sự kiện lịch sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7042 BIE(3) 2004.
|
|
|
Biến đổi khí hậu và năng lượng / Nguyễn Thọ Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.6 NG-N 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.6 NG-N 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.6 NG-N 2009.
|