Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm Hồ Chí Minh - Cẩm nang của cách mạng Việt Nam / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HA-Đ 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HA-Đ 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HA-Đ 2014.
|
|
|
Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (148)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 302.3 NG-T 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
現代フェミニスト思想入門 / メアリ・エヴァンス 著 奥田暁子 訳 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京: 明石書店, 1998
Other title: - Introduction to contemporary feminist thought
Title translated: Gendai fueminisuto shiso nyumon / Mary Evans cho Okuda Akiko-yaku.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
Học tập phương pháp tuyên truyền cách mạng Hồ Chí Minh / Hoàng Quốc Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(HO-B) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HO-B) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(HO-B) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Đường Bác Hồ đi cứu nước / Biên soạn : Trình Quang Phú by Series:
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐUO) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐUO) 2007.
|
|
|
Biển Đông. Tập 2, khí tượng thuỷ văn động lực biển / Cb. : Phạm Văn Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Mác và Ăng-ghen toàn tập. Tập 3 (1845-1847) / C. Mác, Ph. Ănggen by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4 MAR(3) 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 MAR(3) 1995.
|
|
|
C++ & lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất by
Edition: Tái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Other title: - C lập trình hướng đối tượng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.133 PH-A 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng triết học Tôn Trung Sơn / Vương Học Hoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 VUO 1963.
|
|
|
Hỏi đáp về khí tượng / Hoàng Hữu Triết by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 HO-T 1972.
|
|
|
|