Results
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt : câu đơn hai thành phần / Nguyễn Cao Đàm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary, khoảng 250.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.03 TUĐ 1978.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển cụm động từ Anh Việt = Dictionary of English - Vietnamese phraral verbs / Bùi Phụng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát hiện sao chép giữa các văn bản tiếng Việt: Đề tài NCKH. QC.08.17 / Phạm Bảo Sơn by
- Phạm, Bảo Sơn, 1977-
- Bùi, Thế Duy, 1978-
- Lê, Anh Cường, 1976-
- Trương, Công Thành
- Nguyễn, Quốc Đại
- Nguyễn, Quốc Đạt
- Trần, Bình Giang
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.8 PH-S 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|