Refine your search

Your search returned 931 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Ngữ pháp tiếng Việt : câu đơn hai thành phần / Nguyễn Cao Đàm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 NG-Đ 2008.

Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc = English - Vietnamese dictionary of keal estate / Bùi Quang Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.003 BU-Đ 1993.

Sổ tay người dịch tiếng Anh = A handbook for the English language translator
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐH và GDCN, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 SOT 1989, ...

Từ điển minh hoạ Anh Pháp Việt = the oxford-duden pictorial english-french-vietnamese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 423 TUĐ 1995, ...

Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary, khoảng 250.000 mục từ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005.

Từ điển viết tắt Tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 PH-N 2000.

Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.03 TUĐ 1978.

Tập làm văn và ngữ pháp / Bs.: Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 TAP 1961, ...

Nghiên cứu phát triển mô hình và giải pháp xây dựng hệ thống tìm kiếm thực thể tiếng Việt : Đề tài NCKH. QG.10.38 / Hà Quang Thụy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHCN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.3 HA-T 2011.

Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất = English - Vietnamese dictionary of sciences of the earth: Khoảng 34000 thuật ngữ / Bs. : Trương Cam Bảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 550.3 TUĐ 1978. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Từ điển cụm động từ Anh Việt = Dictionary of English - Vietnamese phraral verbs / Bùi Phụng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt : khoảng 120.000 thuật ngữ / Ban từ điển Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 TUĐ 2005.

Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 TUĐ 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt = English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing engineering / Cb. : Quang Hùng, Tạ Quang Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 004.03 QU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 QU-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Từ điển song ngữ Hán Việt: Chỉ Nam Ngọc Âm giải nghĩa / Hoàng Thị Ngọ khảo cứu, phiên âm, chú giải by
Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn học, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (2).

Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657.03 ĐO-V 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657.03 ĐO-V 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 657.03 ĐO-V 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657.03 ĐO-V 2003, ...

Phát hiện sao chép giữa các văn bản tiếng Việt: Đề tài NCKH. QC.08.17 / Phạm Bảo Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.8 PH-S 2009.

Thán từ tiếng Hán trong sự đối chiếu và chuyển dịch sang tiếng Việt / Đỗ Thu Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.157 ĐO-L 2018.

Hợp lưu những dòng suy tư về địa danh, phương ngữ và ngôn ngữ các dân tộc thiểu số / Hoàng Thị Châu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 HO-C 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 HO-C 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9227 HO-C 2014, ...

Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Pages