Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch học văn hóa dự báo cổ truyền / Nguyễn Duy Hinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 NG-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-H 2008.
|
|
|
|
|
|
<La> France / O.S. Zabotkina by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Leningrad : Prosveshchenie, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 914.4 ZAB 1977, ...
|
|
|
Then Tày / Nguyễn Thị Yên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.209597 NG-Y 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 NG-Y 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 NG-Y 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hát xẩm / Trần Việt Ngữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-N) 2011. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa nghệ thuật dân tộc Việt Nam / Hoàng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014.
|
|
|
Từ điển di tích văn hóa Việt Nam : tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Cb. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tìm hiểu văn hoá vùng các dân tộc thiểu số / Lò Giàng Páo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 305.8 LO-P 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8 LO-P 1997, ...
|
|
|
Lịch sử và văn hoá Việt Nam - Những gương mặt trí thức. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Quang Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.09597 LIC(1) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long Hà Nội quá khứ và hiện tại : sách tham khảo / Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 ĐI-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐI-Q 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ĐI-Q 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 ĐI-Q 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|