Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạch Lam : văn và đời / Tuyển soạn : Tân Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục- đào tạo. Tập 3, quyền và nghĩa vụ của người học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001.
|
|
|
Thư của bà vợ gửi cho bồ nhí / Lê Hoàng by Series: Tiểu phẩm Lê Hoàng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009.
|
|
|
Mùa cá linh / Linh Hiền by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012.
|
|
|
|
|
|
Đường bong bóng bay / Thu Trân by Series: Tuyển truyện hay dành cho thiếu nhi
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam / Việt Chương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [knxb] : Đồng Nai, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 VI-C 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.809597 VI-C 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quốc văn trích diễm / Dương Quảng Hàm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 807 DU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 DU-H 2005, ...
|
|
|
Luật đặc xá : hiệu lực từ 01-03-2008
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 LUA 2008.
|
|
|
Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.09597 VU-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu Huế. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999.
|