Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bách khoa thư Hồ Chí Minh : tư liệu sơ giản. Tập 1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo / Bs. : Phan Ngọc Liên, Nguyên An by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC.1) 2003.

Phát triển chiến lược thương mại điện tử của các doanh nghiệp Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Việt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.872 NG-V 2013.

Góp phần bàn về cải cách pháp luật ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Ngô Huy Cương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.09597 NG-C 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 NG-C 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 340.09597 NG-C 2006, ...

Thạch Lam : văn và đời / Tuyển soạn : Tân Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 TH-L(THA) 1999, ...

Giá trị học : Cơ sở lý luận góp phần đúc kết, xây dựng giá trị chung của người Việt Nam thời nay / Phạm Minh Hạc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 121.8 PH-H 2012, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 121.8 PH-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 121.8 PH-H 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự (đã sửa đổi, bổ sung năm 2011) / Hà Thị Mai Hiên, Trần Văn Biên (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tư pháp , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.597 BIN 2012.

Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục- đào tạo. Tập 3, quyền và nghĩa vụ của người học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAC(3) 2001.

Thư của bà vợ gửi cho bồ nhí / Lê Hoàng by Series: Tiểu phẩm Lê Hoàng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009.

Mùa cá linh / Linh Hiền by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LI-H 2012.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975. Quyển 4. Tập IX / Nhóm biên soạn: Lưu Khánh Thơ ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 VAN(4.9) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(4.9) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(4.9) 2010.

Đường bong bóng bay / Thu Trân by Series: Tuyển truyện hay dành cho thiếu nhi
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TH-T 2012.

Hạn mạn du ký / Nguyễn Bá Trác ; Kiều Mai Sơn (Giới thiệu) by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2024
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1).

Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam / Việt Chương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [knxb] : Đồng Nai, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 VI-C 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.809597 VI-C 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Quốc văn trích diễm / Dương Quảng Hàm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 807 DU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 DU-H 2005, ...

Luật đặc xá : hiệu lực từ 01-03-2008
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 LUA 2008.

Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.09597 VU-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005.

Vũng vịnh ven bờ biển Việt Nam và tiềm năng sử dụng / Cb. : Trần Đức Thạnh ; Nguyễn Hữu Cử, Đặng Ngọc Thanh, Đỗ Công Thung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.46 VUN 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 VUN 2008.

Nghiên cứu Huế. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7029 NGH(1) 1999, ...

Tập bản đồ dân số Việt Nam = Atlas Vietnam population: Tổng điều tra dân số Việt Nam 1.4.1989
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.609597 TAP 1991.

Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999.

Pages