Results
|
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. Tập 2. Phần 2, trước tác. Lịch sử / Biên soạn : Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2002 = Statistical yearbook 2002
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 315.97 NIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 315.97 NIE 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 315.97 NIE 2003, ...
|
|
|
Thực hiện thắng lợi nghị quyết đại hội VIII của Đảng vững bước tiến vào thế kỷ XXI / Lê Khả Phiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 324.2597071 LE-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 324.2597071 LE-P 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 324.2597071 LE-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 LE-P 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : dùng trong các trường đại học cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (17)Call number: 324.2597075 GIA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597075 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (13)Call number: 324.2597075 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Luật quốc tịch Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 342.597 LUA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.597 LUA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 342.597 LUA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 342.597 LUA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Làng nghề Việt Nam và môi trường. Tập 2 / Chủ biên: Đặng Kim Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013.
|
|
|
Giáo trình Lịch sử Việt Nam. Tập 4, Từ 1858-1918 / Cb. : Nguyễn Ngọc Cơ ; Trần Đức Cường by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 GIA(4) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 GIA(4) 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Chính phủ Việt Nam 1945-1998 : tư liệu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 320.9597 CHI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.9597 CHI 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.9597 CHI 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.9597 CHI 1999, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 30, 1969 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 VAN(30) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(30) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(30) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(30) 2004, ...
|
|
|
Đường Hồ Chí Minh huyền thoại : Con đường của khát vọng độc lập, tự do và thống nhất đất nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 DUO 2014.
|
|
|
Ký ức lịch sử hải chiến Trường Sa : Những người con bất tử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 KYU 2013.
|
|
|
Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Tập 2 / Nguyễn Việt Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb. :Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004.
|
|
|
Nhằm trúng kẻ thù / Lưu Quý Kỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 LU-K 1958.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 21, 1960 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 VAN(21) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(21) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.2597071 VAN(21) 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.5970432 GIA 2008.
|
|
|
|