Results
|
|
|
|
|
Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông : tổng tập / Cb. : Mai Xuân Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Contemporary nutrition issues and insights / Gordon M. Wardlaw by
Edition: 5th ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 613.2 WAR 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.2 WAR 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Nam Cao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 NA-C 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Hoá học biển / Đoàn Bộ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 551.4601 ĐO-B 2003. Phòng DVTT KHTN & XHNV (99)Call number: 551.4601 ĐO-B 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 551.4601 ĐO-B 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.4601 ĐO-B 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Khuyến thơ và lời bình / Tuyển chọn : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92212 NG-K 2003, ...
|
|
|
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường / Cb. : Lưu Đức Trung by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809 TAC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 809 TAC 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Lí luận văn học / Hà Minh Đức,...[et al.] by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 801 LIL 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Sổ tay thuật ngữ thể thao Việt - Anh - Trung = Sports terminology
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 796 SOT 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 796 SOT 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh tổ chức Toà án quân sự
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597010269 PHA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597010269 PHA 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Những quy định pháp luật về chuyên gia, tư vấn trong lĩnh vực kinh tế - pháp lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NHU 2003, ...
|