Results
|
|
Chùa Hà Nội / Lạc Việt by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.9597 LA-V 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.9597 LA-V 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 200.9597 LA-V 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.9597 LA-V 2009.
|
|
|
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học tốt ngữ văn 11. Tập 1 / Lê Anh Xuân, Lê Huân, Trí Sơn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 LE-X(1) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vì em yêu anh = 74 Seaside Avenue / Debbie Macomber ; Ngd. : Yên Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 MAC 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 MAC 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu biến động về đề xuất giải pháp phát triển rừng ngập mặn khu vực Phù Long - Gia Luận, đảo Cát Bà - Hải Phòng : Đề tài NCKH. QT.09.46 / Nguyễn An Thịnh by
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Bùi Văn Vượng
- Dư, Vũ Việt Quân
- Nguyễn, Duy Toàn
- Nguyễn, Sơn Tùng
- Nguyễn, Văn Sinh
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Phạm, Quang Anh
- Trương, Ngọc Kiểm, 1983?-
- Trần, Văn Trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.69 NG-T 2009.
|
|
|
Nghiên cứu đa hình gen mã hóa thụ thể hệ thần kinh trung ương điều hòa hoạt động của thuốc giảm đau và gây nghiện ở người Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.08.09 / Đinh Đoàn Long by
- Đinh, Đoàn Long, 1972-
- Hoàng, Thị Hoà, 1954-
- Nguyễn, Thị Hồng Vân, 1975-
- Trần, Thị Thùy Anh
- Trịnh, Đình Đạt, 1945-
- Đinh, Hồng Liên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572.8 ĐI-L 2009.
|
|
|
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : Đề tài NCKH. QGTD.07.04 / Đinh Văn Ưu by
- Đinh, Văn Ưu, 1950-
- Hà, Thanh Hương, 1976-
- Lương, Phương Hậu
- Nguyễn, Minh Huấn, 1961-
- Phạm, Hoàng Lâm
- Phạm, Văn Huấn, 1949-
- Đoàn, Văn Bộ, 1952-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2009.
|
|
|
Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng của sét chống ưa dầu (Pillared Clays Organophile) làm phụ gia cho sơn : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.02 / Hoa Hữu Thu by
- Hoa, Hữu Thu, 1945-
- Khúc, Quang Đạt
- Lê, Thanh Sơn, 1970-
- Nguyễn, Thị Minh Thư, 1979-
- Ngô, Thị Thuận, 1939-
- Trương, Đình Đức
- Trần, Ngọc Doanh
- Trần, Thị Như Mai, 1956-
- Trần, Văn Nhân, 1935-
- Đặng, Văn Long
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660 HO-T 2009.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330.9 BU-Y 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9 BU-Y 2009.
|