Results
|
|
Nội các chính quyền Sài Gòn những ngày cuối tháng 4-1975
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 NOI 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 NOI 2015, ...
|
|
|
Lịch triều tạp kỷ. Tập 1 / Bs. : Cao Lãng ; Ngd. : Hoa Bằng ; Hđ. : Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7027 LIC(1) 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biển đảo Tổ Quốc tôi : Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam / Nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 BIE 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 BIE 2013, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 BIE 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 BIE 2013, ...
|
|
|
|
|
|
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. Tập 4, Cây hạt kín hai lá mầm / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 580 CAY(4) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 CAY(4) 1974. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 CAY(4) 1974.
|
|
|
Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới hành chính 1945 - 2002 / Nguyễn Quang Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 NG-A 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-A 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 NG-A 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-A 2003.
|
|
|
Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Other title: - Viện Sử học Uỷ ban khoa học xã hội VIệt nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.702 NON(1) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 NON(1) 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.702 NON(1) 1977, ...
|
|
|
Xây dựng, hoàn thiện nhà nước và pháp luật của dân, do dân và vì dân ở Việt Nam / Phùng Văn Tửu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 342.597 PH-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.597 PH-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 342.597 PH-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.597 PH-T 1999, ...
|
|
|
Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước / Nguyễn Đăng Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 NG-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 342.597 NG-D 2001, ...
|
|
|
Chim lạc bay về : tiểu thuyết / Đỗ Viết Nghiệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐO-N 2014.
|
|
|
Lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam trong tiến trình văn hoá dân tộc / Dương Bích Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ Thư viện, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 020 DU-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020 DU-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 020 DU-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 45, 1984 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 46, 1985 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 43, 1982 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(43) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(43) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(43) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(43) 2006, ...
|