Results
|
|
Mẹ chồng ăn thịt cả nhà nàng dâu / Kỷ Đạt ; Người dịch: Hương Ly by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 KY 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 KY 2010, ...
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
老子道德經的現代解讀 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Title translated: Giải thích đạo đức kinh Lão Tử /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 VUO 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng nghiệp sử. Quyển 1. Tập 2 / Liễu Thanh ; Ngd. : Đào Vũ, Ngô Văn Tuyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
尋路集 / 許倬雲, 主編: 劉述先 by Series: 新亞人文叢書
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1996
Title translated: Tìm đường /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.18 HUA 1996, ...
|
|
|
Kinh thánh của một người / Cao Hành Kiện ; Ngd. : Thái Nguyễn Bạch Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 CAO 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 CAO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 CAO 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 CAO 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
港情流露 / 李慧玲 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Singapore : 聯合早報,八访文化企业公, 2003
Title translated: Hương Cảng tình lưu bước /Lý Tuệ Linh.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.18 LY 2003, ...
|
|
|
Hồng lâu mộng : Trọn bộ 2 tập. Tập 1 / Tào Tuyết Cần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 TAO(1) 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Lịch sử cách mạng hiện đại Trung Quốc. Tập 1 / Cb. : Hà Cán Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 LIC(1) 1959, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 LIC(1) 1959.
|
|
|
Biến / Mạc Ngôn ; Trần Đăng Hoàng (Dịch) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.1 MAC 2014.
|
|
|
Phế đô : tiểu thuyết. Phần 1 / Giả Bình Ao ; Ngd. : Vũ Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Đà nẵng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 GIA(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 GIA(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 GIA(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Cổ văn Trung Quốc chọn lọc / Tuyển dịch : Trần Trọng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 COV 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 COV 2002, ...
|