Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Chiểu toàn tập : hai tập. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92212 NG-C(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 NG-C(1) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 NG-C(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92212 NG-C(1) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Các văn bản pháp luật về hoạt động thương mại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 343.597 CAC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 343.597 CAC 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 343.597 CAC 1997, ...
|
|
|
Các luật của quốc hội khoá IX nước Việt Nam dân chủ cộng hoà : từ tháng 9/1992 đến tháng 5/1997
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 342.05 CAC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.05 CAC 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 342.05 CAC 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.05 CAC 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 341.3 LUA 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 341.3 LUA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 341.3 LUA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam : chọn Lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 TUC 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Quân đội nhân dân Việt Nam (Biên niên sự kiện) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 QUA 2002.
|
|
|
|
|
|
Pháp luật vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 PHA 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam. Tập 1 (bộ 2 tập) / Tuyển soạn : Kiều Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GIA(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GIA(1) 2002.
|