Results
|
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thúy Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (24)Call number: 340.1 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành / Nguyễn Văn Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351.597 NG-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 351.597 NG-H 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 351.597 NG-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Nghi thức nhà nước / Lưu Kiếm Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 LU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 LU-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 LU-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.597 LU-T 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam 2000 = Vietnam List of Administrative Divisions 2000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.597 DAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351.597 DAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 351.597 DAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 351.597 DAN 2001, ...
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng Excel cơ bản / Bs. : Nguyễn Bá Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.54 HUO 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.54 HUO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.54 HUO 2005.
|
|
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Cb. : Lưu Thị Hương by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 658.15 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.15 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (130)Call number: 658.15 LU-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (10).
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tự học Microsoft Internet Explorer 5 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 004.67 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.67 NG-H 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (14)Call number: 004.67 NG-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Biên dịch : Khải Hoàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.003 TUĐ 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.003 TUĐ 1998.
|
|
|
Xử lý sự cố trong Windows server 2003 / Minh Mẫn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.44684 MI-M 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.44684 MI-M 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình kinh tế công cộng. Tập 1 / Cb. : Phạm Văn Vận, Vũ Cương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 336.0071 PH-V(1) 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,... by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 338.5 CAU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ cơ sở tin học Anh - Việt : định nghĩa song ngữ đối chiếu / Trần Đức Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.03 TR-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 004.03 TR-Q 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 TR-Q 2006. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Nghệ thuật tự thích nghi trong kinh doanh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 NGH 1994.
|