Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Auto CAD 2000 : toàn tập : phần văn bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 AUT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 AUT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 006.6 AUT 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế học vi mô / Chủ biên: Phạm Thị Vân Anh by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 338.50711 GIA 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Văn Chọn by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 332.6 NG-C 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán quản lý / Chủ biên: Nguyễn Tích Lăng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Thống kê, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 650.0151 TOA 2016.
|
|
|
Quản trị bán hàng / Hà Thị Thùy Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 658.81 HA-D 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.1 NG-K 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.1 NG-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.1 NG-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.1 NG-K 2006, ...
|
|
|
|