Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Logic mạch số : giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân by
Edition: In lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3815 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 621.3815 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Việt sử giai thoại. Tập 2, 51 giai thoại thời Lý / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.702 NG-T(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(2) 2001, ...
|
|
|
Việt sử giai thoại . Tập 4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001.
|
|
|
Việt sử giai thoại. Tập 6, 65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ...
|
|
|
Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 410 ĐO-C(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 410 ĐO-C(1) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 410 ĐO-C(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 410 ĐO-C(1) 2001, ...
|
|
|
Văn hoá học và văn hoá thế kỷ XX. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306 VAN(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 VAN(1) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306 VAN(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306 VAN(1) 2001, ...
|
|
|
Văn học sử những quan niệm mới những tiếp cận mới / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 VAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 VAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VAN 2001, ...
|
|
|
Hướng dẫn thi đại học-cao đẳng môn lịch sử / Cb. : Trần Bá Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 907 HUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 907 HUO 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới / Bs. : Nguyễn Quang Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá và Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Thị trường mục tiêu Series: Quản trị Marketing trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 THI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 THI 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa đạo Củ Chi 100 câu hỏi đáp / Hồ Sĩ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 HO-T 2001.
|
|
|
Cléopâtre Nữ hoàng Ai Cập : tiểu thuyết lịch sử / Carlo Maria Franzéro ; Ngd. : Đinh Xuân Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 FRA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 FRA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 FRA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 FRA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Cb.: Mai Văn Bưu ; Phan Kim Chiến by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.0071 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.0071 GIA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (54)Call number: 658.0071 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|