Results
|
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam. V
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.895922 CAC(5) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.895922 CAC(5) 2005.
|
|
|
Thư mục hương ước Việt nam : Thời kì cận đại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 THU 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn lợi thảm cỏ biển Việt Nam / Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN&CN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.9509597 NG-T 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.9509597 NG-T 2013.
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 38, 1977
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(38) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(38) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.259 7071 VAN(38) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 35, 1974 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 VAN(35) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(35) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(35) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(35) 2004, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 40, 1979 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 VAN(40) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(40) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(40) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.2597071 VAN(40) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 16 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(16) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 VAN(16) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 VAN(16) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 324.2597071 VAN(16) 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998.
|
|
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (83)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (8).
|
|
|
|
|
|
Xuân Diệu một cái Tôi khao khát, nồng nàn / Tuyển chọn và giới thiệu: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Con mắt thơ : phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ...
|
|
|
Luật công ty : được sửa đổi theo luật sửa đổi một số điều của luật công ty ngày 22/6/94
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 LUA 1997.
|
|
|
|
|
|
|