Results
|
|
|
|
|
Xử án vụ máy bay gián điệp biệt kích C.47 của Mỹ-Diệm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 XUA 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 XUA 1961.
|
|
|
|
|
|
Về công tác mặt trận hiện nay / Trường Chinh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 TR-C 1972.
|
|
|
Về quan niệm văn chương cổ Việt Nam / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1985
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn học lớp 12 hệ 12 năm. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 VAN(2) 1982.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những vấn đề cơ bản của Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.597 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.597 NHU 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Về nghệ thuật chèo. Quyển 1/ Trần Việt Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-N.1) 2015.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Nguyễn Khải : ba tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-K(2) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K(2) 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-K(2) 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-K(2) 1996.
|
|
|
|
|
|
Thị trường Việt Nam : thời kỳ hội nhập AFTA
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.09597 THI 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng Đảng về tổ chức. Tập 1 / Cb. : Ngô Đức Tính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 XAY(1) 2001, ...
|
|
|
Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Cụm đảo Sinh Tồn : C-50-C-1. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|