Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành hoàng ở Việt Nam và Shinto ở Nhật Bản : một nghiên cứu so sánh / Trịnh Cao Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 TR-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đàng Trong thời Chúa Nguyễn / Tuyển dịch: Nguyễn Duy Chính by
Edition: Tái bản lần thứ 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Hội nhà văn , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 ĐAN 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 ĐAN 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 ĐAN 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 và văn bản liên quan
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.59705 BOL 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.59705 BOL 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.59705 BOL 2004, ...
|
|
|
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2003
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.7 BIE 2003.
|
|
|
|
|
|
Схватка в джунглях / А. Батукин by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Молодая гвардия, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 969.7 БАТ 1963, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát triển nguồn nhân lực giáo dục đại học Việt Nam / Đỗ Minh Cương, Nguyễn Thị Doan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 ĐO-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|