Results
|
|
|
|
|
Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh ; sưu tầm và biên soạn : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002.
|
|
|
Tiếng cười dân gian Việt nam / Bs.: Trương Chính,... by
Edition: Xuất bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.7 TIE 1996, ...
|
|
|
|
|
|
Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ ; Ngd. : Duy Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 VEC 2003.
|
|
|
Văn học Nga và Liên Xô. Tập 2, Sáng tác của Gô gôn / Tư-chin-sca-ia by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội hữu nghị Việt Xô, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 TUC(2) 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.709 TUC(2) 1957.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những dấu ấn lịch sử / Lê Ngọc Phái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92214 LE-P 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92214 LE-P 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92214 LE-P 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Mỹ Latinh / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 870 VAN 1999.
|
|
|
|
|
|
Tục ngữ Việt Nam / Bs. : Chu Xuân Diên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.9597 TUC 1993.
|
|
|
Linh Điểu / by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội nhà văn, 2020
Availability: No items available.
|
|
|
|
|
|
Palomar / Italo Calvino ; Ngd. : Vũ Ngọc Thăng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 850 CAL 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|