Results
|
|
|
|
|
Thơ và một số gương mặt thơ Việt Nam hiện đại : tiểu luận - phê bình / Lưu Khánh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LU-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Mặt nạ thiên thần : tiểu thuyết tình báo / Nguyễn Khắc Phục by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Sở văn hoá thông tin đặc khu Vũng Tàu, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 1987.
|
|
|
|
|
|
Bảng tra chữ Nôm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 BAN 1976.
|
|
|
|
|
|
Hát dặm Nghệ Tĩnh. Tập 1 / Nguyễn Đổng Chi, Ninh Viết Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.809597 NG-C(1) 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 NG-C(1) 1963.
|
|
|
Truyện Việt Nam thế kỷ 19 : trích, tuyển / Cb. : Nguyễn Văn Huyền ; Ngd. : Lâm Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92231 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 TRU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92231 TRU 1997, ...
|
|
|
Sử học và hiện thực / Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 VA-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 VA-T 1997, ...
|
|
|
Toán học cho VTĐ / Ngd.: Công Hoàng, Tú Phượng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519 TOA 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giun tròn ký sinh ở chim và gia cầm Việt Nam / Phan Thế Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 592.3 PH-V 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 592.3 PH-V 1984.
|
|
|
|
|
|
Khí tượng vật lý địa cầu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 KHI 1973.
|
|
|
Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / S.I. Cốtxtin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551 COT 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551 COT 1963.
|
|
|
|