Your search returned 26 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Vũ điệu Tôrôtumbô : Tập truyện ngắn Châu Mỹ latinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 860 VUĐ 1988.

Đông chu liệt quốc : Tiểu thuyết lịch sử. Tập 1 / Ngd. : Nguyễn Đỗ Mục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 ĐON(1) 1989, ...

Lịch sử triết học phương Đông : triết học Trung hoa cận đại. Tập 5 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.009 NG-T(5) 1991. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.009 NG-T(5) 1991.

Lịch sử tư tưởng Việt Nam : thời Lý. Tập 3 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992.

Lịch sử tư tưởng Việt Nam : Nguyễn Trãi với khủng hoảng ý thức hệ Lê- Nguyễn. Tập 6, 7 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(6.7) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(6.7) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(6.7) 1992.

Ôn thi tuyển sinh đại học: Sinh học. Tập 2, Câu hỏi lý thuyết theo chủ đề / Nguyễn Viết Nhân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.: Tp.Hồ Chí Minh , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 570.76 NG-N(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Lịch sử triết học phương Đông : Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu). Tập 1 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.009 NG-T(1) 1991. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.009 NG-T(1) 1991.

Lịch sử tư tưởng Việt Nam : tư tưởng Việt Nam thời Hồ 1380-1407. Tập 5 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992.

Những con chim ẩn mình chờ chết : Tiểu thuyết / C.M. Cullough ; Ngd. : Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 899 CUL 1988.

Lịch sử tư tưởng Việt Nam : thời Bắc thuộc và thời Đinh Lê. Tập 2 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992.

Nghìn năm bia miệng. Tập 1, sự tích và giai thoại Nam Bộ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209 597 NGH(1) 1992, ...

Thú xem truyện Tàu : Về văn học Trung hoa xưa và nay / Vương Hồng Sển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 VU-S 1993, ...

Key words in the media = từ then chốt trên các phương tiện truyền thông / Bill Mascull ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 MAS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 MAS 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 MAS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 MAS 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Academic Listening Encounters = Những bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật : listening, note taking, and discussion / Miriam Espeseth ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh. : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 ESP 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 ESP 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 ESP 2001, ...

Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 TR-T(1) 2004, ...

Laughin = Chuyện cười song ngữ / Ngd. : Sỹ Hoàng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 827 LAU 1988.

Bức hoạ luân hồi. Tập 2 / Phan Tiến Trình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-T(2) 1993, ...

Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Chào Bắc Kinh : Tiếng Trung cơ bản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.1 TIE(2) 1996, ...

Trang sách hồn nước : giai thoại sách Việt Nam 1076 - 1975 / Hữu Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ...

Pages