Results
|
|
Vũ điệu Tôrôtumbô : Tập truyện ngắn Châu Mỹ latinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 860 VUĐ 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam : thời Lý. Tập 3 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(3) 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam : tư tưởng Việt Nam thời Hồ 1380-1407. Tập 5 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam : thời Bắc thuộc và thời Đinh Lê. Tập 2 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992.
|
|
|
Nghìn năm bia miệng. Tập 1, sự tích và giai thoại Nam Bộ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209 597 NGH(1) 1992, ...
|
|
|
Thú xem truyện Tàu : Về văn học Trung hoa xưa và nay / Vương Hồng Sển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 VU-S 1993, ...
|
|
|
Key words in the media = từ then chốt trên các phương tiện truyền thông / Bill Mascull ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 MAS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 MAS 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 MAS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 MAS 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 TR-T(1) 2004, ...
|
|
|
Laughin = Chuyện cười song ngữ / Ngd. : Sỹ Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 827 LAU 1988.
|
|
|
Bức hoạ luân hồi. Tập 2 / Phan Tiến Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-T(2) 1993, ...
|
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Chào Bắc Kinh : Tiếng Trung cơ bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.1 TIE(2) 1996, ...
|
|
|
Trang sách hồn nước : giai thoại sách Việt Nam 1076 - 1975 / Hữu Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.09597 HU-T 1998, ...
|